forked from WA-Catalog/vi_tn
18 lines
459 B
Markdown
18 lines
459 B
Markdown
# trong tay Ngài
|
|
|
|
Cụm từ này có nghĩa là "trong sự kiểm soát của Ngài" hoặc "Ngài chịu trách nhiệm cho". (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# Các vực sâu
|
|
|
|
Những nơi sâu
|
|
|
|
# Những đỉnh cao
|
|
|
|
Những nơi cao
|
|
|
|
# Tay Ngài đã dựng nên
|
|
|
|
Từ "tay" là phép hoán dụ chỉ về chính Đức Giê-hô-va.
|
|
Gợi ý dịch: "chính Ngài đã dựng nên" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|