vi_tn_Rick/psa/095/004.md

18 lines
459 B
Markdown
Raw Permalink Normal View History

2018-04-16 20:39:40 +00:00
# trong tay Ngài
Cụm từ này có nghĩa là "trong sự kiểm soát của Ngài" hoặc "Ngài chịu trách nhiệm cho". (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
# Các vực sâu
Những nơi sâu
# Những đỉnh cao
Những nơi cao
# Tay Ngài đã dựng nên
Từ "tay" là phép hoán dụ chỉ về chính Đức Giê-hô-va.
Gợi ý dịch: "chính Ngài đã dựng nên" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])