vi_tn_Rick/psa/095/004.md

459 B

trong tay Ngài

Cụm từ này có nghĩa là "trong sự kiểm soát của Ngài" hoặc "Ngài chịu trách nhiệm cho". (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)

Các vực sâu

Những nơi sâu

Những đỉnh cao

Những nơi cao

Tay Ngài đã dựng nên

Từ "tay" là phép hoán dụ chỉ về chính Đức Giê-hô-va. Gợi ý dịch: "chính Ngài đã dựng nên" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)