forked from WA-Catalog/vi_tn
33 lines
1.9 KiB
Markdown
33 lines
1.9 KiB
Markdown
# Thông Tin Tổng Quát:
|
|
|
|
Tác giả mặc nhiên người đọc biết lịch sử Đa-vít đã trở thành vị vua được chọn như thế nào. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
|
|
|
# Ta đặt vương miện trên đầu người uy dũng
|
|
|
|
Đặt vương miện trên đầu một người là hành động thể hiện việc lập người đó làm vua.
|
|
Gợi ý dịch: "Ta đã lập một người uy dũng làm vua" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-symaction]])
|
|
|
|
# đặt vương miện trên đầu người uy dũng
|
|
|
|
Một số bản Kinh Thánh dịch là "ban sức mạnh cho người uy dũng" hoặc "giúp đỡ người uy dũng".
|
|
|
|
# Ta đã tôn cao một người được lựa chọn giữa vòng dân chúng
|
|
|
|
"Tôn cao" ở đây có nghĩa là bổ nhiệm. Câu này ngụ ý rằng Đức Chúa Trời đã chọn người này làm vua.
|
|
Gợi ý dịch: "Ta đã chọn một người trong vòng dân chúng để làm vua" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
|
|
|
# Ta đã xức cho người dầu thánh của ta
|
|
|
|
Đổ dầu trên đầu ai đó là hành động thể hiện Đức Chúa Trời chọn người đó làm vua. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-symaction]])
|
|
|
|
# Bàn tay ta sẽ nâng đỡ người, cánh tay ta sẽ làm cho người mạnh mẽ
|
|
|
|
"Bàn tay" và "cánh tay" ở đây đều có nghĩa là quyền năng và sự điều khiển của Đức Giê-hô-va.
|
|
Gợi ý dịch: "Ta sẽ nâng đỡ người và làm cho người mạnh mẽ" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism]])
|
|
|
|
# Con của sự gian ác
|
|
|
|
Tác giả gọi những người có bản chất hay tính gian ác là "con của sự gian ác".
|
|
Gợi ý dịch: "người gian ác" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|