vi_tn_Rick/gen/38/19.md

980 B

Mạng che mặt

Một loại vật liệu mỏng được dùng để che đầu và mặt của người phụ nữ. Xem cách đã dịch ở GEN 38:14.

quần áo góa phụ

"quần áo mà người góa phụ mặc". Xem cách đã dịch ở GEN 38:14.

Từ trong bầy

"từ trong bầy của ông"

A-đu-lam

"A-du-lam" là tên thành Hi-ram sinh sống. Xem cách đã dịch ở GEN 38:1. Xem cách đã dịch ở GEN 38:1. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)

Nhận lấy thứ làm tin

Có thể dịch ở dạng chủ động. Gợi ý dịch: "lấy lại thứ làm tin"(Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive)

từ tay người đàn bà

Từ “tay” ở đây nhấn mạnh nàng đang giữ chúng. Tay người đàn bà chỉ về chính người đàn bà.
Gợi ý dịch: "từ người đàn bà" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)