forked from WA-Catalog/vi_tn
583 B
583 B
những bãi giữ chiên
"những ràn chiên” hoặc “những khoảng đất giữ chiên”
đi đại tiện
Cách nói khác là “đi vệ sinh” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-euphemism)
hang đá
thường là những hốc tự nhiên dưới mặt đất, thông thường là ở sườn núi hoặc sườn đồi
Đa-vít đứng dậy và nhẹ nhàng lẻn đến
"Đa-vít hành động, ông nhẹ nhàng lẻn đến” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
lẻn
tiếp cận từ từ, cẩn thận trong yên lặng