forked from WA-Catalog/vi_tn
22 lines
845 B
Markdown
22 lines
845 B
Markdown
|
# GIMEL
|
||
|
|
||
|
Đây là tên của chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hê-bơ-rơ. Trong tiếng Hê-bơ-rơ, mỗi dòng từ câu 17-24 đều bắt đầu bằng chữ cái này.
|
||
|
|
||
|
# đầy tớ Chúa
|
||
|
|
||
|
Tác giả gọi mình là "đầy tớ Chúa" để thể hiện sự hạ mình.
|
||
|
|
||
|
# Xin mở mắt con để con thấy
|
||
|
|
||
|
Tác giả gọi việc có được hiểu biết, kiến thức và sự khôn ngoan là có thể nhìn thấy.
|
||
|
Gợi ý dịch: Xin giúp con hiểu được" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# Điều diệu kỳ trong luật pháp của Chúa
|
||
|
|
||
|
Tác giả gọi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp là điều để kinh ngạc. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|
||
|
# trong luật pháp của Chúa
|
||
|
|
||
|
"trong kỷ cương Chúa" hoặc "trong mạng lệnh Chúa"
|
||
|
|