forked from WA-Catalog/vi_tn
9 lines
484 B
Markdown
9 lines
484 B
Markdown
# trước mắt họ
|
|
|
|
Ở đây, “mắt họ” đại diện cho những người Y-sơ-ra-ên đang chứng kiến việc Môi-se đang làm. Tham khảo cách dịch: “khi họ đang nhìn xem con” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|
|
# từ chỗ trước Đức Giê-hô-va
|
|
|
|
Cụm nầy tương ứng với lều của Đức Giê-hô-va. Tham khảo cách dịch: “từ lều của Đức Giê-hô-va” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|