forked from WA-Catalog/vi_tn
809 B
809 B
Ba-la-am, con trai của Bê-ô
Bê-ô là cha của Ba-la-am. Xem cách bạn đã dịch cụm từ nầy trong NUM 22:5.
người có mắt mở to ra
Cách nói này có nghĩa là ông nhìn thấy và hiểu rõ. Xem cách bạn đã dịch cụm từ nầy trong NUM 24:3. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
người có tri thức của Đấng Chí Cao
Từ “tri thức” có thể được chuyển thành một hành động. Tham khảo cách dịch: “người biết những điều mà Đức Chúa Trời Chí Cao đã bày tỏ cho mình” (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)
sấp mình xuống đất
Đây là dấu hiệu quy phục Đức Chúa Trời. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-symaction)