vi_tn_Rick/2sa/16/01.md

643 B

Xíp-ba

Đây là tên của một người nam. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)

Mê-phi-bô-sết

Hãy dịch tên của người nầy như cách bạn đã làm trong 2SA 4:4.

two hundred ổ ... một trăm chùm ... một trăm chùm

"200 ổ ... 100 chùm ... 100 chùm" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)

ổ bánh

"miếng bánh”

chùm nho khô... chùm trái vả

Những cụm từ nầy chỉ về nho khô hoặc trái vả ép chung với nhau

nho khô

"nho đã khô”

bầu rượu

"bầu da đầy rượu”

đuổi sức

"mệt lả”