vi_tn_Rick/jer/52/12.md

641 B

Vào tháng thứ năm, ngày thứ mười của tháng

Đây là tháng thứ năm của lịch Hê-bơ-rơ, nhằm vào mùa khô. Ngày thứ mười gần vào đầu tháng tám của lịch phương Tây. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

năm thứ mười chín

"vào năm thứ mười chín" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

Nê-bu-xa-a-đan

Đây là tên của một người nam. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)

Cận vệ

Ở đây chỉ về người có công việc là bảo vệ ai đó.