forked from WA-Catalog/vi_tn
17 lines
641 B
Markdown
17 lines
641 B
Markdown
|
# Vào tháng thứ năm, ngày thứ mười của tháng
|
||
|
|
||
|
Đây là tháng thứ năm của lịch Hê-bơ-rơ, nhằm vào mùa khô. Ngày thứ mười gần vào đầu tháng tám của lịch phương Tây. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths]] and [[rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal]])
|
||
|
|
||
|
# năm thứ mười chín
|
||
|
|
||
|
"vào năm thứ mười chín" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal]])
|
||
|
|
||
|
# Nê-bu-xa-a-đan
|
||
|
|
||
|
Đây là tên của một người nam. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-names]])
|
||
|
|
||
|
# Cận vệ
|
||
|
|
||
|
Ở đây chỉ về người có công việc là bảo vệ ai đó.
|
||
|
|