forked from WA-Catalog/vi_tn
988 B
988 B
nhẫn
một thứ trang sức được mang quanh ngón tay
vòng đeo mũi
một vật trang sức được mang phía trong hay xuyên qua mũi
áo lễ
một cái áo ngoài dài và rộng với những trang sức được mang qua những bộ quần áo khác để người ta có thể thấy được
áo lá rộng
Một cái áo được choàng qua vai ở phía bên ngoài của những bộ quần áo
áo choàng
Hãy xem cách bạn đã dịch câu này trong ISA03:18
túi xách tay
một túi xách được đùng để mang những đồ vật nhỏ
gương soi
một bề mặt nhỏ, được cầm trên tay và để soi gương
quần áo lót làm bằng vải gai
một bộ áo mềm được người giàu mặc
băng cột tóc
một miếng vải hay một cái nón nhỏ được mang qua tóc
khăn trùm đầu
một miếng vải trang trí mà người nữ trùm quanh đầu để làm đẹp