forked from WA-Catalog/vi_tn
410 B
410 B
các đầy tớ Ngài
Các tín hữu trong Chúa Cứu Thế
việc sắp phải xảy đến
Hoặc: “những sự kiện sắp phải xảy đến”
tỏ điều đó cho
"truyền điều đó cho" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
thì giờ đã gần rồi
Hoặc: "những điều phải xảy ra sẽ sớm xảy ra” See: rc://vi/ta/man/translate/figs-ellipsis)