forked from WA-Catalog/vi_tn
18 lines
512 B
Markdown
18 lines
512 B
Markdown
# con nhớ lại
|
|
|
|
Cụm từ này có nghĩa là ghi nhớ.
|
|
Gợi ý dịch: "Con nhớ" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# Điều đã xảy ra
|
|
|
|
Một ý nghĩa khác là "điều đang xảy ra".
|
|
|
|
# Chúa sẽ từ bỏ con đến đời đời ư? Ngài chẳng còn ban ơn cho con nữa sao?
|
|
|
|
Hai câu này bảy tỏ cảm giác bị Đức Chúa Trời từ bỏ. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-doublet]])
|
|
|
|
# ban ơn
|
|
|
|
"làm những điều cho thấy Ngài hài lòng về con"
|
|
|