vi_tn_Rick/psa/045/005.md

1.8 KiB

Các dân tộc đều ngã dưới chân vua

Câu này chỉ về việc vua đánh bại kẻ thù của mình. Có thể là 1) "các dân đầu hàng ngã dưới chân vua" hoặc 2) "các dân ngã chết dưới chân vua".

Các mũi tên nhọn của vua nằm trong tim của kẻ thù vua

"Các mũi tên của vua đâm thấu tim kẻ thù vua". Tác giả nói cùng vị vua trong khi gọi vị vua ở ngôi thứ ba.

ngôi Ngài … đời đời, mãi mãi

Từ "ngôi" đại diện cho vương quốc và sự cai trị của vua. Gợi ý dịch: "Vương quốc của Ngài … đời đời, mãi mãi" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Lạy Đức Chúa Trời, ngôi Ngài

Có thể từ "Đức Chúa Trời" ở đây là 1) danh hiệu cho vị vua, người đại diện của Đức Chúa Trời hoặc 2) làm rõ từ "ngôi" và có nghĩa là "vương quốc của Ngài do Đức Chúa Trời ban cho" (UDB).

Vương quyền chính trực là vương quyền của vương quốc Ngài

Từ "vương quyền" tượng trưng cho thẩm quyền của vua để cai trị vương quốc. Gợi ý dịch: "Ngài lấy sự chính trực cai trị vương quốc Ngài" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Đức Chúa Trời là Đức Chúa Trời của vua đã xức dầu vui mừng cho vua

Tác giả ví sự vui mừng như một loại dầu mà Đức Chúa Trời xức cho vua. Đức Chúa Trời xức dầu cho vua là một hành động mang tính tượng trưng có ý nghĩa là Đức Chúa Trời chọn người làm vua. Gợi ý dịch: "khi Đức Chúa Trời xức dầu cho người làm vua, Ngài khiến cho vua vui mừng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor and rc://vi/ta/man/translate/translate-symaction)