forked from WA-Catalog/vi_tn
681 B
681 B
làm cho chân con nhanh lẹ
Chỉ về việc làm cho một người có thể chạy nhanh. Gợi ý dịch: "làm cho con chạy rất nhanh" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)
Như con nai và đặt con trên các nơi cao
Nai là loài rất nhanh nhẹn và đứng vững được trên núi. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-simile)
Ngài luyện tập tay con
Từ "tay con" ở đây chỉ về chính người đó. Gợi ý dịch: "Ngài luyện con" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)
Tay con
Chỉ về chính người đó. Gợi ý dịch: "con" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)