vi_tn_Rick/pro/19/28.md

1.3 KiB

Miệng kẻ ác nuốt lấy tội ác

Điều này nói về những người ác làm việc xấu bằng cách nói rằng họ nuốt tội lỗi dễ dàng như cách họ nuốt thức ăn. Cách dịch khác: "những kẻ ác thích làm nhiều điều ác như lúc nó ăn nhiều thức ăn" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)

Miệng kẻ ác nuốt lấy

Những kẻ ác được nhắc đến qua hình ảnh cái "miệng" của họ. Cách dịch khác: "kẻ ác nuốt lấy" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)

Kẻ ác

Điều này đề cập đến những người độc ác. Cách dịch khác: "những người xấu xa" hoặc "người ác" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj)

Sự xét đoán sẵn có cho kẻ nhạo báng, và roi vọt dành cho

Cụm từ "sự xét đoán" và "roi vọt" có thể được thể hiện như một động từ. Cách dịch khác: "Đức Giê-hô-va đã sẵn sàng để lên án những kẻ nhạo báng và đòn roi" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)

Roi vọt dành cho lưng

Các từ thiếu có thể được thêm vào. Cách dịch khác: "roi vọt đã sẵn sàng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-ellipsis)

Roi vọt

Đánh bằng roi hoặc bằng gậy