vi_tn_Rick/pro/16/23.md

1.7 KiB

Lòng người khôn ngoan

ở đây từ "lòng" đại diện cho tâm trí và tư duy. Cách dịch khác: "những suy nghĩ của một người khôn ngoan" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Cung ứng khẫu tài cho miệng mình

ở đây từ "miệng" là một từ ngữ chỉ lời nói. Cách dịch khác: "làm cho câu nói của mình khôn ngoan" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Cho môi miệng mình

ở đây từ "miệng" là một từ ngữ dùng để chỉ lời nói. "với những gì anh ấy nói" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Lời lành giống như tàng ong

Người viết nói những từ dễ chịu mang lại niềm vui cho người nghe như thể những từ này là một tổ ong nhỏ giọt với mật ong tươi. Cách dịch khác: "Lời nói dễ chịu giống như mật ong" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)

Ngọt ngào cho linh hồn

Ý nghĩa của từ "linh hồn" có thể là 1) nó tượng trưng cho những ham muốn và niềm vui bên trong của một người. Cách dịch khác: "sự ngọt ngào để làm cho một người hạnh phúc" hoặc 2) nghĩa của nó cũng có thể là "cổ họng" và là một từ ngữ chỉ cái lưỡi của một người cũng như khả năng vị giác. Cách dịch khác: "người có hương vị ngọt" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

Chữa lành cho xương cốt

ở đây chữ "xương cốt" đại diện cho thân thể của một người. Cách dịch khác: "chữa bệnh cho cơ thể" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)