forked from WA-Catalog/vi_tn
726 B
726 B
Nó giống như
"Vương quốc thiên đàng giống như" (Xem: 25:1)
Sắp đi
"chuẩn bị đi" hoặc "sớm đi"
Giao tài sản của mình cho họ
"giao cho họ coi sóc tài sản của mình"
Tài sản của mình
"của cải của mình"
Năm ta-lâng
Một “ta-lâng” đáng giá tiền lương của hai mươi năm. Tránh dịch thành đơn vị tiền tệ hiện đại. Ẩn dụ nầy đang so sánh số lượng tương đối của năm, hai và một cũng như mức độ tài sản. Có thể dịch là: “năm túi vàng” (UDB) (Xem: Biblical Money).
Làm ra năm ta-lâng khác
"từ số vốn của mình, người ấy kiếm được năm ta-lâng nữa"