forked from WA-Catalog/vi_tn
29 lines
916 B
Markdown
29 lines
916 B
Markdown
# Câu Liên kết:
|
|
|
|
Giăng Báp-tít kết thúc buổi nói chuyện.
|
|
|
|
# Vì Đấng mà Đức Chúa Trời đã sai đến
|
|
|
|
“Giê-xu này, Đấng mà Đức Chúa Trời đã sai đến để đại diện cho Ngài”
|
|
|
|
# Bởi vì Đức Chúa Trời ban cho Đức Thánh Linh cho Ngài không giới hạn
|
|
|
|
“Bởi vì Ngài là Đấng mà Đức Chúa Trời đã ban cho mọi năng quyền của Thánh Linh Ngài”
|
|
|
|
# Cha…Con
|
|
|
|
Đây là những danh hiệu quan trọng mô tả mối quan hệ giữa Đức Chúa Trời và Chúa Giê-xu.
|
|
|
|
# Ban…trong tay Ngài
|
|
|
|
Câu này có nghĩa là trao cho Ngài quyền năng hoặc sự kiểm soát. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# Người nào tin
|
|
|
|
“Người tin” hoặc “Hễ ai tin”
|
|
|
|
# Cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời ở trên người
|
|
|
|
“cơn thạnh nộ của Đức Chúa Trời ở cùng người”
|
|
|