vi_tn_Rick/hag/01/14.md

843 B

giục lòng

Cụm từ nầy có nghĩa là thúc đẩy hoặc ảnh hưởng. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom).

còn sót lại

Từ "còn sót lại” chỉ về những người vẫn còn sống sót sau khi họ trở về từ cuộc lưu đày ở Ba-by-lôn và bắt đầu xây dựng lại Giê-ru-sa-lem.

vào ngày hai mươi bốn tháng sáu

Chỉ 23 ngày sau khi ông nhận được khải tượng. Đây là tháng thứ sáu theo lịch Hê-bơ-rơ. Ngày hai mươi bốn tháng nầy gần với giữa tháng Chín theo lịch Tây. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonthsrc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

năm thứ hai, triều vua Đa-ri-út

"năm trị vì thứ hai của vua Đa-ri-út” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)