forked from WA-Catalog/vi_tn
843 B
843 B
giục lòng
Cụm từ nầy có nghĩa là thúc đẩy hoặc ảnh hưởng. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom).
còn sót lại
Từ "còn sót lại” chỉ về những người vẫn còn sống sót sau khi họ trở về từ cuộc lưu đày ở Ba-by-lôn và bắt đầu xây dựng lại Giê-ru-sa-lem.
vào ngày hai mươi bốn tháng sáu
Chỉ 23 ngày sau khi ông nhận được khải tượng. Đây là tháng thứ sáu theo lịch Hê-bơ-rơ. Ngày hai mươi bốn tháng nầy gần với giữa tháng Chín theo lịch Tây. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths và rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
năm thứ hai, triều vua Đa-ri-út
"năm trị vì thứ hai của vua Đa-ri-út” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)