vi_tn_Rick/ezr/03/08.md

840 B

tháng hai

Đây là tháng hai trong lịch Hê-bơ-rơ. Tháng nầy nhằm mùa nóng khi người ta đang thu hoạch mùa màng. Tức là nhằm cuối tháng 4 đầu tháng 5 theo lịch phương Tây. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonthsrc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

năm thứ hai

Đây là năm sau một năm họ trở về. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)

Giê-sua ... Giô-xa-đác

Đây đều là tên của nam. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)

hai mươi tuổi

"20 tuổi" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)

Cát-mi-ên

Xem cách bạn đã dịch cụm từ nầy trong EZR02:40

Hê-na-đát

Tên của một người nam. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)