vi_tn_Rick/exo/38/11.md

394 B

Cũng như vậy về phía bắc ... cột trụ bằng bạc

Trong 38:11-12 xem bản dịch những từ này trong EXO 27:11-12.

Một trăm ... hai mươi ... năm mươi ... mười

"100 ... 20 ... 50 ... 10" (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)

Cu-bít

Một cu-bít là 46 cen-ti-mét. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-bdistance)