forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
763 B
Markdown
21 lines
763 B
Markdown
# Không ăn khi còn sống
|
|
|
|
“không ăn thịt cừu hoặc thịt dê chưa nấu chín”
|
|
|
|
# Ngươi không để thứ gì còn thừa lại đến sáng hôm sau
|
|
|
|
Câu này có thể ở dạng chủ động. AT: “Không được phép để bắt cứ thứ gì đến sáng hôm sau” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Thắt lưng
|
|
|
|
Điều này nói đến một mảnh da hoặc vải cột quanh chỗ lưng.
|
|
|
|
# Ăn cách vội vàng
|
|
|
|
"ăn nhanh chóng"
|
|
|
|
# Đó là Lễ Vượt Qua của Đức Giê-hô-va
|
|
|
|
Ở đây từ “đó” nói đến việc ăn thịt đến ngày thứ mười của tháng. AT: “Lễ này là Lễ Vượt Qua của Đức Giê-hô-va” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
|
|