forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
650 B
Markdown
21 lines
650 B
Markdown
# chúng ta ở trong nhà tạm nầy
|
|
|
|
"đương khi chúng ta còn ở trong thân thể trên đất nầy” (See [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|
|
# chúng ta than thở dưới những gánh nặng
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “chúng ta đấu tranh với tội lỗi”
|
|
|
|
# bị lột trần
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “chết”
|
|
|
|
# được mặc lấy
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “được sống trong thân thể đời đời”
|
|
|
|
# những sự gì hay chết bị sự sống nuốt đi
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “thân thể trên đất của chúng ta sẽ được biến hóa thành thân thể mới trên trời”
|
|
|