vi_tn_Rick/1co/12/09.md

232 B

nhiều lưỡi khác nhau

Cụm từ này chỉ ân tứ nói được nhiều thứ tiếng khác nhau (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)

luỡi thông giải

"khả năng giảng giải các ngôn ngữ”