1.1 KiB
Tháng mười
Đây là tháng mười theo lịch Hê-bơ-rơ. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
Ma-hai-rai
Đây là tên của người nam. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Nê-tô-pha…Pha-ri-thôn
Đây là tên của một nơi. Nó diễn ra cuối tháng mười Hai và đầu tháng Một theo lịch phương Tây.
Hai mươi bốn nghìn người
Bốn nghìn người
Tháng mười một
Đây là tháng mười Một theo lịch Hê-bơ-rơ. Nó diễn ra suốt cuối tháng mười Một và đầu tháng Hai theo lịch phương Tây. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
Tháng mười Hai
Đây là tháng mười hai và cuối tháng theo lịch Hê-bơ-rơ. Nó diễn ra suốt cuối tháng Hai và đầu tháng Ba theo lịch phương Tây. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths and rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)