vi_tn_Rick/1ch/15/19.md

351 B

Thông tin Tổng quát:

See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names

Chập chỏa

Xem bản dịch này trong 1CH 13:8.

A-la-mốt…Sê-mi-ra-mốt

Nghĩa của những từ này không rõ nhưng đề cập đến kiểu âm nhạc.

Làm theo cách

"làm theo những nhạc sĩ" hoặc "dẫn đám rước "