forked from WA-Catalog/vi_tn
28 lines
1.1 KiB
Markdown
28 lines
1.1 KiB
Markdown
|
# Phải
|
||
|
|
||
|
"Đồng thời" hoặc "thật vậy"
|
||
|
|
||
|
# Nhờ chúng đầy tớ Chúa được răn bảo
|
||
|
|
||
|
Có thể dịch ở dạng chủ động.
|
||
|
Gợi ý dịch: "chúng răn bảo cho đầy tớ Chúa" hoặc "chúng là lời răn bảo cho đầy tớ Chúa" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
||
|
|
||
|
# Nhờ chúng … vâng giữ chúng
|
||
|
|
||
|
Từ "chúng" chỉ về những mạng lệnh công chính của Đức Giê-hô-va.
|
||
|
|
||
|
# đầy tớ Chúa được răn bảo
|
||
|
|
||
|
Đa-vít gọi mình là "đầy tớ Chúa" khi thưa chuyện cùng Đức Chúa Trời để thể hiện sự tôn trọng.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Con được răn bảo" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-123person]])
|
||
|
|
||
|
# Ai nhận thức được mọi sai lầm mình?
|
||
|
|
||
|
Câu này được viết ở dạng câu hỏi để thêm phần nhấn mạnh, có thể dịch thành câu khẳng định chắc chắn.
|
||
|
Gợi ý dịch: Không ai có thể nhận thức được các sai lầm của mình!" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion]])
|
||
|
|
||
|
# Khỏi tội lỗi giấu kín
|
||
|
|
||
|
"khỏi những sai lầm ẩn dấu mà con đã phạm"
|
||
|
|