forked from WA-Catalog/vi_tn
23 lines
1.1 KiB
Markdown
23 lines
1.1 KiB
Markdown
|
# Chúa loại bỏ kẻ ác khỏi thế gian như cặn bã
|
||
|
|
||
|
Cặn bã là chất thải hay chất dư thừa không mong muốn trong quá trình luyện vàng hay các kim loại khác. Đức Giê-hô-va loại bỏ kẻ ác như thể chúng là rác rưởi. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-simile]])
|
||
|
|
||
|
# kẻ ác
|
||
|
|
||
|
Tính từ đóng vai trò danh từ ở đây có thể được dịch thành một tính từ.
|
||
|
Gợi ý dịch: "người gian ác" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj]])
|
||
|
|
||
|
# như cặn bã
|
||
|
|
||
|
"như rác rưởi" hoặc "như chất thải"
|
||
|
|
||
|
# Người con run rẩy kính sợ Chúa
|
||
|
|
||
|
"Người" ở đây chỉ về chính người đó.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Con run rẩy vì kính sợ Chúa" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche]])
|
||
|
|
||
|
# Con sợ hãi các luật công chính của Chúa
|
||
|
|
||
|
Ngụ ý rằng tác giả sợ các luật công chính của Đức Chúa Trời vì ông biết rằng Đức Chúa Trời trừng phạt những ai không vâng theo luật pháp của Ngài. Có thể dịch rõ nghĩa của cả câu. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit]])
|
||
|
|