forked from WA-Catalog/vi_tn
9 lines
386 B
Markdown
9 lines
386 B
Markdown
|
# Con vui thích các điều răn Chúa
|
||
|
|
||
|
Có thể là 1) "Con vui thích học biết các điều răn Chúa" hoặc 2) "Con vui mừng vì có cơ hội học biết các điều răn Chúa".
|
||
|
|
||
|
# Con giơ tay lên
|
||
|
|
||
|
Đây là cách nói có nghĩa là tôn vinh, yêu mến hay tôn trọng các điều răn của Đức Chúa Trời. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
||
|
|