1.3 KiB
khiên cứu rỗi của Ngài
Ở đây tác giả nói về sự bảo vệ của Đức Chúa Trời như cái khiên. Danh từ trừu tượng "cứu rỗi" có thể được dịch thành động từ "cứu". Gợi ý dịch: "sự bảo vệ của Ngài và cứu con" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor and rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns)
Tay phải của Chúa … sự che chở của Ngài
Cả hai cụm từ này đều là phép hoán dụ chỉ về chính Đức Chúa Trời. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Nơi rộng rãi cho chân con
Tác giả ví sự an toàn Đức Chúa Trời ban cho như một nơi rộng rãi cho ông đứng. Gợi ý dịch: "một nơi an toàn cho con" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor and rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)
chân con không trượt ngã
Từ "chân con" chỉ về chính người đó. Tác giả nói về sự bảo vệ của Đức Chúa Trời như thể ông đang đứng ở một nơi mà ông sẽ không bị trượt hay ngã. Gợi ý dịch: "Con không trượt ngã" hoặc "con được vững vàng" (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche and rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)