20 lines
1.3 KiB
Markdown
20 lines
1.3 KiB
Markdown
|
# khiên cứu rỗi của Ngài
|
||
|
|
||
|
Ở đây tác giả nói về sự bảo vệ của Đức Chúa Trời như cái khiên. Danh từ trừu tượng "cứu rỗi" có thể được dịch thành động từ "cứu".
|
||
|
Gợi ý dịch: "sự bảo vệ của Ngài và cứu con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-abstractnouns]])
|
||
|
|
||
|
# Tay phải của Chúa … sự che chở của Ngài
|
||
|
|
||
|
Cả hai cụm từ này đều là phép hoán dụ chỉ về chính Đức Chúa Trời. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
||
|
|
||
|
# Nơi rộng rãi cho chân con
|
||
|
|
||
|
Tác giả ví sự an toàn Đức Chúa Trời ban cho như một nơi rộng rãi cho ông đứng.
|
||
|
Gợi ý dịch: "một nơi an toàn cho con" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche]])
|
||
|
|
||
|
# chân con không trượt ngã
|
||
|
|
||
|
Từ "chân con" chỉ về chính người đó. Tác giả nói về sự bảo vệ của Đức Chúa Trời như thể ông đang đứng ở một nơi mà ông sẽ không bị trượt hay ngã.
|
||
|
Gợi ý dịch: "Con không trượt ngã" hoặc "con được vững vàng" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
||
|
|