859 B
859 B
Cha của con ơi
Đây một cách gọi trìu mến của đứa con với cha mình.
Cha đây
"Ừ, cha nghe" hoặc "Ừ, chuyện gì vậy?" Xem cách đã dịch ở GEN 22:1.
con trai của cha
Đây một cách gọi trìu mến của cha với con mình.
Lửa
“Lửa” ở đây chỉ về một cái chảo đựng than đang cháy hoặc một cây đuốc hoặc một cây đèn. Xem cách đã dịch ở GEN 22:6. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Con chiên cho của lễ thiêu
"con chiên mà cha sẽ dâng làm của lễ thiêu"
Chính Đức Chúa Trời
Từ “chính” ở đây nhấn mạnh rằng chính Đức Chúa Trời sẽ chu cấp chiên con. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-rpronouns)
Sẽ chu cấp
"sẽ ban cho chúng ta"