forked from WA-Catalog/vi_tn
14 lines
1.0 KiB
Markdown
14 lines
1.0 KiB
Markdown
# Hỡi các cổng, hãy ngẩng đầu lên; Hỡi các cửa cổ kính, hãy mở cao lên
|
|
|
|
Hai vế này có ý nghĩa tương tự nhau. "Các cổng" và "các cửa" chỉ về các cổng của đền thờ. Tác giả nói như thể chúng là những con người. Người giữ cổng sẽ là người mở cổng ra.
|
|
Gợi ý dịch: "Hỡi các cổng cổ kính hãy mở ra" hoặc "Hãy mở những cổng cổ kính này ra" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism]] and [[rc://vi/ta/man/translate/figs-personification]])
|
|
|
|
# hãy ngẩng đầu lên
|
|
|
|
Không rõ đâu là phần "đầu" của cánh cổng, nhưng nó tượng trưng cho cả cánh cổng. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche]])
|
|
|
|
# Đức Giê-hô-va đầy sức mạnh và quyền năng, Đức Giê-hô-va quyền năng trong chiến trận
|
|
|
|
Tác giả nói như thể Đức Giê-hô-va là một binh sĩ mạnh mẽ chiến đấu trong chiến trận. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
|
|