forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
876 B
Markdown
25 lines
876 B
Markdown
# Phải có rèm treo…hành lang
|
|
|
|
Có thể ở dạng chủ động. AT: “Ngươi phải đặt rèm treo…sân trước” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Rèm treo bằng vải gai mịn
|
|
|
|
“rèm treo” là một tấm màn lớn làm từ vải. Xem bản dịch trong [EXO 26:36](../26/36.md)
|
|
|
|
# Vải gai mịn
|
|
|
|
“vải gai mịn” Vải này làm từ chỉ gai mịn được người ta đan lại với nhau để sợi chỉ chắc hơn.
|
|
|
|
# Một trăm cu-bít
|
|
|
|
"44 mét" (See: [[rc://vi/ta/man/translate/translate-bdistance]])
|
|
|
|
# Cũng phải có cái móc…cột trụ
|
|
|
|
Có thể ở dạng chủ động. AT: “Ngươi cũng phải gắn cái móc…cột trụ” (See: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Cột trụ
|
|
|
|
Là một đoạn gỗ kiên cố dựng thẳng đứng và dùng để chống đỡ.
|
|
|