forked from WA-Catalog/vi_tn
9 lines
384 B
Markdown
9 lines
384 B
Markdown
# giẫm đạp
|
|
|
|
làm hại người khác bằng cách liên tục cố ý giậm chân lên người đó
|
|
|
|
# chúng xô kẻ bị áp bức ra khỏi
|
|
|
|
"chúng chẳng chịu nghe những người bị áp bức khi những người đó lên tiếng cho rằng mình đang bị đối xứ bất công” (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|