vi_tn_Rick/rev/12/15.md

471 B

con rắn

Cùng loài với con rồng theo REV 12:9.

như sông

Hoặc: "lượng lớn" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-simile)

con rồng

Xem cách bạn đã dịch cụm từ này trong REV 12:3.

Đất hả miệng nuốt dòng sông mà con rồng đã phun ra từ miệng nó

Hoặc: "Một cái hố giữa đất mở ra và nước chảy xuống đó”. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-personification)