forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
610 B
Markdown
21 lines
610 B
Markdown
# độc thân
|
|
|
|
“hiện tại chưa lập gia đình”. Có thể là sẽ không bao giờ lập gia đình hoặc cũng có thể trước đây đã từng lập gia
|
|
|
|
# quả phụ
|
|
|
|
Người đàn bà có chồng đã qua đời
|
|
|
|
# Ấy là điều tốt
|
|
|
|
Từ “tốt” ở đây có nghĩa là phải lẽ và có thể chấp nhận được. Tham khảo cách dịch: “Ấy là điều phải lẽ và có thể chấp nhận được”
|
|
|
|
# kết hôn
|
|
|
|
Thành vợ chồng
|
|
|
|
# un đốt
|
|
|
|
Tham khảo cách dịch: “sống với khao khát liên tục được ngủ với người nào đó”
|
|
|