forked from WA-Catalog/vi_tn
763 B
763 B
Na-hách…Ha-nun
Đây là tên của người nam. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-names)
Ta sẽ bày tỏ lòng tốt…bày tỏ lòng tốt
AT: "ta sẽ tử tế…tử tế"
An ủi
"giải khuây"
Ngươi biết rằng Đa-vít đang tôn kính cha ngươi vì ông đã sai người đến an ủi ngươi?
AT: "ngươi không nghĩ rằng Đa-vít đang tôn kính cha ngươi vì ông đã sai người đến an ủi ngươi." (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion)
Không lẽ các đầy tớ của người đến thăm dò và khám xét để mà phá đổ nó?
AT: "chắc chắn các đầy tớ người đến thăm dò để lật đổ nó." (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-rquestion)