forked from WA-Catalog/vi_tn
25 lines
1.3 KiB
Markdown
25 lines
1.3 KiB
Markdown
# Thông tin tổng quát:
|
|
|
|
Câu 19-33 dùng ngôi thứ ba để mô tả sự trừng phạt dành cho Nê-bu-cát-nết-sa. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-123person]])
|
|
|
|
# Tầng trời cai trị
|
|
|
|
“Tầng trời” ở đây chỉ về Đức Chúa Trời, là Đấng ở trên trời. Cách dịch khác: "Đức Chúa Trời trên trời là Đấng cai trị mọi loài" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy]])
|
|
|
|
# Xin lời khuyên của tôi được vua chấp nhận
|
|
|
|
Có thể nói ở dạng chủ động. Cách dịch khác: "xin hãy chấp nhận lời khuyên của tôi" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|
|
# Xoay bỏ tội lỗi của vua
|
|
|
|
Ở đây từ bỏ tội lỗi được nói như thể xoay khỏi tội lỗi đó. Cách dịch khác: "Từ bỏ tội lỗi của vua" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor]])
|
|
|
|
# Kẻ bị áp bức
|
|
|
|
Tính từ đóng vai trò danh từ này chỉ về những người bị áp bức. Cách dịch khác: "người bị áp bức" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj]])
|
|
|
|
# Có thể sự thịnh vượng của vua sẽ được kéo dài
|
|
|
|
Có thể nói ở dạng chủ động. Cách dịch khác: "Có thể Đức Chúa Trời sẽ kéo dài sự thịnh vượng của vua" (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-activepassive]])
|
|
|