forked from WA-Catalog/vi_tn
13 lines
713 B
Markdown
13 lines
713 B
Markdown
# nịnh bợ kẻ lân cận mình
|
|
|
|
cố ý nói với người lân cận mình những điều không đúng sự thật để người đó làm theo điều mà người nói muốn người đó làm
|
|
|
|
# giăng lưới cho chơn mình
|
|
|
|
giăng lưới để bắt chân của người lân cận khiến người đó không thoát được
|
|
|
|
# Kẻ ác có cái bẫy bởi tội lỗi của hắn
|
|
|
|
Khi kẻ ác phạm tội, nó giống như thể người đó đang đi vào một cái bẫy. Người đó muốn làm điều ác cho người khác, nhưng Đức Chúa Trời sẽ sử dụng những gì người đó làm làm để trừng phạt họ. (Xem: [[rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom]])
|
|
|