forked from WA-Catalog/vi_tn
552 B
552 B
Vai ương ngạnh
Cách dịch khác: "chúng như con vật không chịu mang ách" hoặc "chúng như con vật không chịu vâng lời" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)
Chúng bịt tai lại
"Chúng bịt lỗ tai lại"
Chúng làm cho lòng mình cứng như đá
Cách dịch khác: "Chúng khiến tâm trí mình chối bỏ sứ điệp của Đức Giê-hô-va" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-simile)
Bởi miệng của các nhà tiên tri
Cách dịch khác: "qua lời của các tiên tri"