forked from WA-Catalog/vi_tn
928 B
928 B
Thông Tin Tổng Quát:
Đức Giê-hô-va tiếp tục diễn giải cho Xa-cha-ri về khải tượng của ông.
Thợ rèn
Người làm ra những đồ bằng kim loại. Ở đây dùng để chỉ về những thanh gươm của một đội quân. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Những sừng đã làm tan tác Giu-đa
Xem chú thích ở ZEC 1:18.
không ai ngóc đầu lên được
Câu này mô tả những người quá sợ hãi không dám nhìn vào thứ làm họ khiếp sợ. Cách dịch khác: "không người nào còn can đảm" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-idiom)
Đuổi chúng ra
"đuổi các nước đó ra"
Ném các sừng xuống
"đánh bại các đội quân"
giương sừng lên
Ở đây chỉ về việc thổi tù và để truyền lệnh cho đội quân. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)