forked from WA-Catalog/vi_tn
415 B
415 B
từ tay
Trong cụm từ này, “tay” đại diện cho quyền lực hoặc quyền kiểm soát. (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
vâng theo tiếng Ta
Ở đây, "tiếng Ta” đại diện cho những gì Đức Giê-hô-va ra lệnh. Tham khảo cách dịch: “vâng giữ mạng lệnh của Ta” hoặc “vâng phục Ta” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)