forked from WA-Catalog/vi_tn
21 lines
571 B
Markdown
21 lines
571 B
Markdown
# giao ước thứ nhất
|
|
|
|
Dịch cụm từ nầy như bạn đã dịch trong [[:en/bible/notes/heb/08/06|8:7]].
|
|
|
|
# những quy định
|
|
|
|
"sự chỉ dẫn chi tiết” hoặc là “điều lệ” hoặc “hướng dẫn”
|
|
|
|
# Vì
|
|
|
|
Tác giả tiếp tục thảo luận bắt đầu trong [HEB 8:7](../08/06.md).
|
|
|
|
# Có một chỗ chuẩn bị cho
|
|
|
|
"dân Y sơ ra ên chuẩn bị một chỗ”
|
|
|
|
# bánh trần thiết
|
|
|
|
"loại bánh bày biện trước Đức Chúa Trời” (UDB) hoặc là “loại bánh thầy tế lễ dâng lên Đức Chúa Trời”
|
|
|