forked from WA-Catalog/vi_tn
981 B
981 B
ngày đầu tiên trong tháng thứ hai
"ngày mồng một tháng hai”. Đây là tháng thứ hai trong lịch người Hê-bơ-rơ. Ngày đầu tiên nầy gần với ngày giữa tháng Tư trong lịch Tây. (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-hebrewmonths và rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
năm thứ hai
"năm thứ 2” hoặc “năm 2” (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-ordinal)
đếm những người đó theo tên
Câu nầy có nghĩa là đếm số người người nam bằng cách ghi lại tên của họ. Tham khảo cách dịch: “Hãy đếm những người đó, ghi lại tên của từng người” (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-explicit)
hai mươi tuổi
"20 tuổi” (See: rc://vi/ta/man/translate/translate-numbers)
ghi lại số người nam theo nhóm quân của họ
Câu nầy nói đến việc phân chia những người nam vào sư đoàn của họ.