1.7 KiB
Không nghèo
Đây là tính từ định mức “nghèo” có thể xem như một tính từ. AT: "không người nghèo" hoăc "không một ai nghèo" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-nominaladj)
Xứ sở mà Ngài ban
Điều này nói đến vùng đất Ca-na-an.
Ngài ban cho ngươi để chiếm lấy sản nghiệp
Xứ sở mà Đức Giê-hô-va đang ban cho dân của Ngài được kể như thể nó là gia tài mà Đức Giê-hô-va ban cho họ. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metaphor)
Chỉ khi ngươi chăm chú lắng nghe lời Đức Giê-hô-va Chúa ngươi
Ở đây cách hoán dụ “lời của Đức Giê-hô-va” nói đến những gì chính Đức Giê-hô-va phán. AT: “Chỉ khi ngươi cẩn thận vâng theo những gì Đức Giê-hô-va Chúa ngươi phán" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Ngươi sẽ mượn… ngươi sẽ không vay
Từ “tiền” có thể hiểu. Bạn có thể làm rõ nghĩa đầy đủ của câu lệnh này. AT: “ngươi sẽ mượn tiền…ngươi sẽ không mượn tiền" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-ellipsis)
Nhiều dân tộc ... trên nhiều dân tộc
Ở đây “những dân tộc” tượng trưng cho mọi người. AT: “người của nhiều dân tộc…trên nhiều người của nhiều dân tộc" (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-metonymy)
Ngươi sẽ quản cai trên dân tộc, nhưng họ sẽ không cai trị ngươi
Ở đây “cai trị trên” có nghĩa là vượt trội về tài chính. Điều này có nghĩa cơ bản giống phần trước của câu. (See: rc://vi/ta/man/translate/figs-parallelism)