forked from WA-Catalog/vi_tn
606 B
606 B
căng trên Giê-ru-sa-lem dây đo Sa-ma-ri
Tương tự câu: “đoán phạt Giê-ru-sa-lem giống như ta đã từng đoán phạt Sa-ma-ri”
dây dọi
Một công cụ được làm bằng một vật nặng và một sợi dây mỏng dùng để đo xem liệu một bức tường đã thẳng hay chưa
Ta sẽ quét sạch
Tương tự câu: “Ta sẽ vứt bỏ” (UDB) hay là “Ta sẽ chối bỏ”
phó chúng vào tay kẻ thù
“để cho kẻ thù đánh bại chúng nó và chiếm lấy vùng đất nó” (Xem: rc://vi/ta/man/translate/figs-synecdoche)